Từ vựng HSK 6: Tải trọn bộ File PDF 5000 từ tiếng Trung và Ví dụ

Tiếng Trung Chinese cung cấp cho các bạn tổng hợp 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 bao gồm 2500 từ vựng HSK cấp 5 và 2500 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK 6. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn. Chúc các bạn thi tốt.

Tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6

STTTiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1āơ, ôi, ui, ui cha
2āibị, chịu đựng, gặp phải
3爱戴àidàiyêu quý, kính yêu
4暧昧àimèimập mờ, mờ ám
5哎哟āiyōôi, ôi chao
6癌症áizhèngung thư
7昂贵ángguìđắt tiền
8案件ànjiànvụ án,trường hợp, án kiện
9安居乐业ānjūlèyèan cư lạc nghiệp
10案例ànlìán lệ
11按摩ànmóxoa bóp
12安宁ānníngyên ổn
13暗示ànshìám thị, ra hiệu
14安详ānxiángêm đềm
15安置ānzhìbố trí ổn thỏa, ổn định
16áoSắc, hầm
17奥秘àomìHuyền bí, bí ẩn
18凹凸āotúlồi lõm, gồ ghề
19đào, cào bới, moi, dỡ
20vết sẹo
21巴不得bābudéước gì, chỉ mong
22霸道bàdàobá đạo, độc tài, chuyên chế
23罢工bàgōngđình công
24把关bǎguānkiểm định, nắm chặt
25bāibẻ, tách, tẽ, cạy, vạch
26拜访bàifǎngđến thăm
27败坏bàihuàihư hỏng
28拜年bàiniánđi chúc tết
29拜托bàituōxin nhờ, kính nhờ
30摆脱bǎituōthoát khỏi
31巴结bājiénịnh bợ
32版本bǎnběnphiên bản
33颁布bānbùban hành
34颁发bānfāban phát
35bàngbảng Anh
36绑架bǎngjiàbắt cóc
37榜样bǎngyàngtấm gương
38伴侣bànlǚbạn đồng hành
39伴随bànsuíđi đôi với, kèm theo, theo
40斑纹bānwénsọc
41扮演bànyǎnđóng vai, sắm vai
42包庇bāobìbao che, che đậy, lấp liếm
43报仇bàochóutrả thù, báo thù
44报酬bàochóuthù lao
45报答bàodábáo đáp, đền đáp
46报到bàodàobáo cáo có mặt, trình diện
47爆发bàofābùng nổ, bộc phát
48报复bàofùtrả thù
49抱负bàofùtham vọng, hoài bão
50包袱bāofugánh nặng
51保管bǎoguǎnbảo quản
52饱和bǎohébão hòa, no, chán ngấy
53暴力bàolìbạo lực
54暴露bàolùlộ ra
55保密bǎomìbảo mật
56保姆bǎomǔbảo mẫu, cô giúp việc
57报社bàoshètòa soạn, tòa báo
58保守bǎoshǒubảo thủ
59保卫bǎowèibảo vệ, ủng hộ
60包围bāowéibao vây
61报销bàoxiāothanh toán chi phí
62保养bǎoyǎngbảo trì, bảo dưỡng
63抱怨bàoyuànoán hận, phàn nàn
64爆炸bàozhànổ, làm nổ tung, phá (mìn)
65保障bǎozhàngđảm bảo, bảo hộ
66保重bǎozhòngbảo trọng, cẩn thận
67包装bāozhuānggói, bọc
68把手bǎshǒutay nắm cửa, chuôi
69把戏bǎxìxiếc, trò lừa bịp
70背诵bèi sòngđọc thuộc lòng
71悲哀bēi’āibi ai, đau buồn
72卑鄙bēibǐđáng khinh
73悲惨bēicǎnbi thảm
74被动bèidòngbị động
75备份bèifèndành riêng, dành trước
76被告bèigàobị cáo
77北极běijíbắc cực
78贝壳bèikévỏ sò, vỏ ốc
79背叛bèipànphản bội
80备忘录bèiwànglùbản ghi nhớ
81奔波bēnbōbôn ba
82奔驰bēnchíchạy nhanh, chạy băng băng
83béngkhông cần
84bèngnhảy, bật, tung ra
85迸发bèngfābung ra, tóe ra
86崩溃bēngkuìtan vỡ, sụp đổ
87本能běnnéngbản năng
88本钱běnqiánvốn
89本人běnrénbản thân,tôi
90本身běnshēntự bản thân
91本事běnshìkhả năng, bản lĩnh
92本着běnzhecăn cứ, dựa vào
93笨拙bènzhuōvụng về
94cánh tay
95biǎnDẹt, bẹt
96遍布biànbùphân bố, rải rác
97鞭策biāncèthúc giục
98贬低biǎndīchê bai, hạ thấp
99变故biàngùbiến cố, tai nạn
100辩护biànhùbiện hộ, bảo vệ

⇒ Tải file pdf đầy đủ 5000 từ vựng hsk 6: Tại đây

⇒ Xem lại bài viết: 2500 từ vựng HSK 5

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

2 Comments

  1. Em không muốn hỏi điều gì cả, chỉ muốn nói lời cảm ơn tới các Thầy cô ạ. Kính chúc thầy cô thật nhiều sức khỏe !

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button